Có 2 kết quả:
太阳光柱 tài yáng guāng zhù ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄤ ㄓㄨˋ • 太陽光柱 tài yáng guāng zhù ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄤ ㄓㄨˋ
tài yáng guāng zhù ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄤ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solar pillar
(2) sun pillar (atmospheric optics)
(2) sun pillar (atmospheric optics)
Bình luận 0
tài yáng guāng zhù ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄍㄨㄤ ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solar pillar
(2) sun pillar (atmospheric optics)
(2) sun pillar (atmospheric optics)
Bình luận 0